Từ “delicacies” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với ____________.
A. rare flowers: hoa quý hiếm
B. expensive foods: thực phẩm đắt tiền
C. traditional cakes: bánh truyền thống
D. beverages (n): đồ uống
Dựa vào ngữ cảnh đoạn 1:
“Hinamatsuri, the name of the celebration in Japan, is marked by families displaying a set of hina dolls in the house and serving special delicacies that are ceremonially beautiful and delicious.”
(Hinamatsuri, tên của lễ kỷ niệm ở Nhật Bản, được kỉ niệm bởi các gia đình trưng bày một bộ búp bê hina trong nhà và phục vụ các món ăn quý hiếm đặc biệt đẹp mắt và ngon miệng.)
Do đó, delicacies /ˈdelɪkəsiz/ (n): món ăn ngon, cao lương mỹ vị ~ expensive foods